Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
track event


noun
a footrace performed on a track (indoor or outdoor)
Hypernyms:
footrace, foot race, run
Hyponyms:
dash, hurdles, hurdling, hurdle race, mile
Part Holonyms:
track meet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.